Hướng dẫn chi tiết cách bố trí thép dầm đúng nguyên tắc và hiệu quả
Trong xây dựng, bố trí thép dầm là yếu tố quan trọng, quyết định độ bền và an toàn của công trình. Từ nhà ở dân dụng đến các dự án quy mô lớn, cách bố trí phù hợp không chỉ đảm bảo kết cấu vững chắc mà còn tối ưu chi phí. Để hiểu rõ hơn hãy cùng Viettel Construction AIOHomes khám phá qua bài viết sau.
Nguyên tắc trong sắp xếp thép dầm xây dựng
Để bố trí thép dầm hiệu quả, cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng: Trước khi bắt đầu thi công, phải chuẩn bị bản vẽ shopdrawing hoặc bản vẽ tay chi tiết. Các bản vẽ này cần được thiết kế bám sát yêu cầu kỹ thuật, đảm bảo tính thực tiễn và dễ dàng áp dụng khi thi công ngoài hiện trường.


Thiết kế bố trí thép cần tiết kiệm vật liệu, tránh lãng phí và không làm tăng chi phí không cần thiết. Việc bố trí phải dựa trên biểu đồ nội lực, nhằm phù hợp với các vùng chịu lực và tuân theo nguyên tắc cấu tạo. Điều này đảm bảo bê tông có khả năng chịu nén và thép chịu kéo tối ưu.
Hướng dẫn đặt thép dầm trên tiết diện ngang
Dầm bê tông cốt thép (BTCT) là kết cấu nằm ngang, chịu tác động chủ yếu từ mô men uốn và lực cắt. Trên tiết diện ngang, việc bố trí cần tuân thủ các nguyên tắc kỹ thuật nhằm đảm bảo khả năng chịu lực và tính bền vững của công trình. Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, dầm còn phải chịu thêm lực dọc (như trong hệ khung giằng), đòi hỏi sự tính toán cẩn thận để đảm bảo khả năng chịu lực đồng thời của cả dầm uốn và dầm kéo.
Bố trí cốt thép chịu lực
Cốt thép chịu lực đóng vai trò chính trong việc chịu tác động từ mô men uốn. Một số quy tắc cần tuân thủ bạn có thể chưa biết:
- Khoảng cách giữa hai thanh chịu lực cần lớn hơn 0,05% bề rộng dầm.
- Với dầm có bề rộng >100mm, khoảng cách giữa hai thanh lớp dưới phải lớn hơn đường kính thép và không nhỏ hơn 25mm.
- Nối cốt thép phải đặt ở vùng kết cấu chịu mô men uốn nhỏ, đảm bảo an toàn trong thi công.


Chọn đường kính
- Đường kính cốt thép chịu lực dầm sàn thường dao động từ 12-25mm.
- Đối với dầm chính, có thể sử dụng đường kính lên tới 32mm.
- Đường kính cốt thép không được lớn hơn 1/10 bề rộng dầm để tránh làm suy yếu tiết diện.
- Chỉ nên dùng tối đa 3 loại đường kính trong cùng một dầm, với chênh lệch không quá 2mm giữa các loại.
Lớp bảo vệ cốt thép
Lớp bảo vệ giúp ngăn chặn sự ăn mòn và đảm bảo độ bền của kết cấu:
Cốt thép chịu lực:
- Với bản và tường dày từ 100mm trở lên: Co ≥ 15mm (20mm).
- Với bản và tường dưới 100mm: Co ≥ 10mm (15mm).
- Với dầm và sườn cao từ 250mm trở lên: Co ≥ 20mm (25mm).
- Với dầm và sườn thấp hơn 250mm: Co ≥ 15mm (20mm).
Cốt thép cấu tạo & cốt thép đai:
- Với tiết diện cao từ 250mm trở lên: Co ≥ 15mm (20mm).
- Với tiết diện thấp hơn 250mm: Co ≥ 10mm (15mm).
- Đối với các kết cấu trong môi trường nước mặn hoặc bê tông nhẹ, cần tăng chiều dày lớp bảo vệ theo tiêu chuẩn TCXDVN.


Khoảng hở giữa các thanh thép
Khoảng cách thông thủy giữa các thanh không được nhỏ hơn đường kính thép.
- Phía dưới dầm: khoảng cách ≥ 25mm; phía trên: ≥ 30mm.
- Nếu bố trí thành nhiều hàng, khoảng cách giữa các hàng trên cần lớn hơn 50mm để thuận lợi thi công và đảm bảo không bị vướng.
Giao nhau của cốt thép dầm
Tại vị trí giao nhau giữa dầm chính và dầm sàn, cốt thép dầm chính nên đặt dưới cốt thép dầm sàn. Nếu dầm sàn có hai hàng, cần bố trí vào giữa hai hàng này để tránh giao cắt.
Việc bố trí đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về khoảng cách, đường kính và lớp bảo vệ. Điều này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực của dầm mà còn tăng tuổi thọ và độ an toàn của công trình.
Cách sắp xếp thép dầm dọc
Tương tự như bố trí trên tiết diện ngang, việc bố trí dọc trong dầm cần tuân theo một số nguyên tắc cơ bản:
- Nguyên tắc đặt cốt thép chịu lực: Tại vùng chịu mô men âm, cốt thép cần được bố trí ở phía trên, trong khi ở vùng chịu mô men dương, phải đặt phía dưới.
- Đặt cốt thép tại vùng chịu mô men lớn: Các vùng có mô men lớn nhất là nơi cốt thép cần được bố trí để tối ưu khả năng chịu lực. Để tiết kiệm vật liệu, có thể thực hiện cắt hoặc uốn nhằm chuyển vùng phù hợp, giảm thiểu chi phí mà không ảnh hưởng đến kết cấu.
- Đảm bảo khả năng chịu lực sau khi cắt: Khi cắt hoặc chuyển vị trí thép, cần tính toán kỹ lưỡng để lượng thép còn lại vẫn đáp ứng khả năng chịu lực của dầm, cả trên tiết diện thẳng góc và nghiêng.
- Neo thép đúng cách: Các đầu thanh thép chịu lực cần được neo chặt để đảm bảo tính ổn định và khả năng chịu tải của dầm trong suốt thời gian sử dụng.
Cốt thép trên và dưới có thể được đặt độc lập hoặc phối hợp, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể. Việc bố trí đúng vị trí không chỉ tăng hiệu quả chịu lực mà còn giúp quá trình thi công dễ dàng và thuận lợi hơn.


Chi tiết cách đặt thép dầm nhịp 5m, 7m, 9m
Cách sắp xếp thép dầm trong các công trình xây dựng phụ thuộc vào khẩu độ dầm, quy mô công trình và yêu cầu chịu lực. Với các nhịp dầm khác nhau, cách bố trí cần được tính toán và thực hiện cẩn thận để đảm bảo sự bền vững và an toàn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về sắp xếp cho từng loại nhịp dầm phổ biến:
Thép dầm nhịp 5m
Việc sắp xếp dầm nhịp 5m cần dựa vào các nguyên tắc uốn và neo thép, đồng thời thử nghiệm nhiều phương án để tìm cách tối ưu.
- Nhịp 5m đẹp: Bố trí lớp dưới với 3 thanh Ø16 và tăng cường thêm thép chủ lực như Ø18 tại vị trí gối và bụng.
- Nhịp 5m an toàn: Sử dụng cột 200x300mm và dầm 200x350mm. Bố trí 2 thanh Ø16 và 2 thanh Ø14 tại nhịp giữa và gối dầm.
- Nhịp 5m chuẩn: Tìm mô hình tương tự đã thử nghiệm thực tế, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Thép dầm nhịp 7m
- Dầm nhịp 7m an toàn: Sử dụng tiết diện dầm 200x400mm, cốt thép chịu lực chính gồm 4 thanh Ø20 kết hợp với 1-2 thanh Ø18 bổ sung tại các gối dầm và vùng giữa nhịp.
- Bố trí đẹp: Thép chủ lực sử dụng 4 thanh Ø20, khoảng cách giữa các thanh tối ưu là 150-200mm. Đai Ø8 được đặt cách nhau 150mm ở hai đầu dầm và 200mm tại giữa nhịp.
- Bố trí chuẩn: Tiết diện dầm 250x450mm, sử dụng thép Ø22 cho 4 thanh chủ lực và bổ sung Ø16 tại vùng chịu momen lớn.


Thép dầm nhịp 9m
- Dầm nhịp 9m chịu lực: Sử dụng tiết diện dầm 250x500mm, bố trí thép chủ lực 6 thanh Ø22 và tăng cường thêm 2 thanh Ø20 tại gối dầm.
- Bố trí tiết kiệm: Thép Ø22 đặt 4 thanh chính, bổ sung Ø18 tại các vị trí chịu lực lớn. Đai thép Ø10 bố trí cách nhau 150mm tại đầu và 200mm tại giữa nhịp.
- Cách bố trí tối ưu: Sử dụng thép Ø25 cho các thanh chịu lực chính, đảm bảo khoảng cách giữa các thanh không quá 200mm. Đồng thời, đai thép Ø8-Ø10 cần được bố trí chặt chẽ tại vùng chịu momen lớn.
Bố trí thép dầm đúng kỹ thuật là bước quan trọng để đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị thiết kế và thi công chuyên nghiệp đảm bảo công trình thi công đúng kỹ thuật, Viettel Construction AIOHomes sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với kinh nghiệm và sự tận tâm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp xây dựng tối ưu, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.