Cọc khoan nhồi là gì? Cấu tạo, ưu điểm cần biết trong xây dựng
Trong những năm gần đây, cọc khoan nhồi ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong thi công móng cho các công trình quy mô lớn. Loại cọc này có khả năng chịu tải tốt, phù hợp với nhiều khu vực địa chất, giúp giảm thiểu rung chấn tới các loại nhà như nhà vườn, nhà phố so với phương pháp truyền thống. Vậy đây là kỹ thuật xây dựng gì? Viettel Construction AIOHomes sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại cọc này trong xây dựng qua thông tin cập nhật.
Cọc khoan nhồi là gì?
Cọc khoan nhồi là một loại cọc đổ bê tông cốt thép được thi công trực tiếp trong lòng đất bằng cách khoan tạo lỗ, sau đó đổ bê tông vào hố khoan đã được lắp dựng cốt thép. Quá trình tạo lỗ có thể thực hiện bằng phương pháp thủ công hoặc sử dụng thiết bị khoan chuyên dụng hiện đại, tùy thuộc vào quy mô và điều kiện thi công.
Đây là dạng móng sâu thường được sử dụng để truyền tải trọng công trình xuống các lớp đất tốt hơn ở độ sâu lớn. Phương pháp thi công cọc này đã được ứng dụng rộng rãi trong khoảng một thập kỷ trở lại đây, đặc biệt trong các công trình yêu cầu móng có sức chịu tải cao như nhà cao tầng, cầu vượt hoặc các công trình hạ tầng lớn.


Cấu tạo cọc khoan nhồi là gì?
Cọc khoan nhồi được tạo thành từ nhiều bộ phận, mỗi thành phần sẽ đóng vai trò riêng biệt trong việc đảm bảo khả năng chịu lực, độ bền của cọc. Dưới đây là các chi tiết chính, bao gồm:
Cốt thép dọc
Đây là thành phần chịu lực chính trong cọc khoan nhồi đảm nhận chức năng chống lại lực nén, uốn, kéo hoặc nhỏ. Khoảng cách tối thiểu giữa các thanh thép dọc là 10cm. Trong các công trình nhà phố, phần lớn kỹ sư lựa chọn gia cố toàn bộ chiều dài đoạn đầu cọc bằng thép dọc, sau đó giảm dần về cuối cọc để đảm bảo sự an toàn khi thi công, vận hành công trình.
Tùy theo yêu cầu thiết kế mà đường kính thép thường từ d12 trở lên. Cụ thể:
- Với cọc chịu nén tỷ lệ thép dọc dao động từ 0.2 - 0.4% trên tiết diện.
- Đối với cọc chịu uốn, kéo hoặc nhổ thì hàm lượng sẽ tăng lên từ 0.4 - 0.65%.
Cốt thép đai
Thép đai có nhiệm vụ giữ ổn định cho lồng thép, chống biến dạng trong quá trình đổ bê tông. Đường kính đai thường nằm trong khoảng d6 đến d12, khoảng cách phổ biến từ 200mm đến 300mm, tùy thuộc vào tính toán kết cấu. Đối với các cọc có đường kính dưới 80cm có thể thay thế thép đai bằng vòng xoắn liên tục. Điều này giúp quá trình lắp dựng nhanh hơn, đạt hiệu quả cao hơn trong việc định hình.


Thép đai tăng cường
Đây là phần thép đai được bố trí thêm bên trong lồng nhằm nâng cao tính ổn định khi cọc chịu lực lớn. Thép đai tăng cường thường có đường kính d8 – d20 và được bố trí mỗi 2m một vòng. Bộ phận này đặc biệt quan trọng trong việc hạn chế nứt nẻ, tăng cường độ cứng tổng thể cho hệ kết cấu.
Con kê bảo vệ cốt thép
Con kê là chi tiết nhỏ nhưng lại giữ vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo khoảng bảo vệ giữa cốt thép và thành bê tông. Chúng được làm từ xi măng có lỗ ở giữa để luồn vào cốt thép đai khi lắp dựng.
Ống thăm dò
Ống thăm dò được lắp đặt cùng lồng thép để phục vụ công tác kiểm tra chất lượng cọc sau khi đổ bê tông. Chúng thực hiện bằng phương pháp siêu âm hoặc kiểm tra xung động. Ống được làm từ nhựa cứng hoặc thép, bịt kín hai đầu và cố định chắc chắn vào lồng thép để không bị xê dịch trong quá trình hạ vào hố khoan.
- Cọc có đường kính trên 1m sử dụng 3 ống.
- Từ 1 - 1.3m cần 4 ống.
- Trên 1.3m bố trí tối thiểu 5 ống.
Móc treo
Bộ phần này có nhiệm vụ nâng, hạ và định vị lồng thép chính xác trong hố khoan. Chi tiết này giúp đảm bảo sự an toàn, độ chuẩn xác trong suốt quá trình thi công. Móc treo được chế tạo từ thép chắc chắn, gia công theo kích thước thiết kế sẵn. Chúng thường được chia thành nhiều đoạn để dễ dàng lắp đặt, sau đó kết nối lại khi hạ toàn bộ lồng xuống hố khoan.


Phân loại cọc khoan nhồi là gì?
Cọc khoan nhồi được chia thành 4 dạng chính gồm: cọc nhồi tiêu chuẩn, cọc mở rộng đáy, cọc barrette và cọc có rửa đáy bơm vữa xi măng gia cường. Chi tiết từng loại:
Cọc nhồi tiêu chuẩn
Đây là dạng cọc truyền thống được thi công bằng cách khoan tạo lỗ bằng máy khoan gầu xoay hoặc máy khoan đập. Sau đó tiến hành đổ bê tông bằng phương pháp ống tremie để đảm bảo độ liền khối không bị phân tầng. Cọc khoan nhồi tiêu chuẩn thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà cao tầng, cầu đường và hạ tầng đô thị.
Cọc mở rộng đáy
Loại cọc này có phần đáy được mở rộng đường kính lớn hơn phần thân nhằm tăng diện tích tiếp xúc với nền đất. Điều này sẽ giúp nâng cao khả năng chịu tải, giảm lún cho công trình. Theo nghiên cứu thực tế, loại cọc này có thể giúp tăng sức chịu tải lên 5 - 10% so với cọc thông thường. Chúng phù hợp với các khu vực đất yếu hoặc công trình yêu cầu độ ổn định cao.


Cọc barrette
Đây là một dạng cải tiến của cọc khoan nhồi truyền thống. Chúng có tiết diện hình chữ nhật, chữ I hoặc chữ H thay vì hình tròn như thông thường. Cọc này được thi công bằng gầu khoan chuyên dụng có khả năng cắt tạo hình phức tạp.
Ưu điểm của cọc barrette là khả năng chịu tải trọng ngang và đứng lớn hơn do diện tích tiếp xúc bên nhiều hơn. Loại cọc này có thể tăng sức chịu tải lên tới 30%, rất phù hợp cho các công trình có nền đất yếu hoặc yêu cầu tải trọng lớn.
Cọc có rửa đáy và bơm vữa xi măng gia cường
Đây được xem là loại cọc khoan nhồi tiên tiến nhất hiện nay. Sau khi tạo lỗ khoan, phần đáy cọc sẽ được làm sạch hoàn toàn bằng thiết bị chuyên dụng. Sau đó bơm vữa xi măng áp lực cao nhằm gia cố tăng độ đặc chắc cho lớp đất đá dưới đáy cọc. Loại cọc này rất phù hợp cho các công trình trọng điểm quốc gia, khu vực ven sông, nền đất yếu hoặc cần gia cố đặc biệt về sức bền.
Quá trình này giúp:
- Loại bỏ lớp bùn bẩn, vật liệu yếu dưới đáy cọc.
- Tăng cường khả năng truyền lực từ cọc xuống nền đất đá.
- Tăng sức chịu tải từ 200 - 300%, vượt trội hơn hẳn các loại cọc truyền thống.
Ứng dụng thực tiễn của cọc khoan nhồi trong xây dựng
Cọc khoan nhồi là giải pháp móng sâu được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực xây dựng nhà phố hiện đại. Dưới đây là những ứng dụng điển hình, bao gồm:
- Thi công nhà cao tầng có tải trọng lớn như: cao ốc văn phòng, chung cư, khách sạn từ 10 tầng trở lên,...
- Xây dựng cầu vượt, cầu sông, cầu cảng, cống giúp đảm bảo độ ổn định trong điều kiện địa chất phức tạp.
- Hạ tầng giao thông đô thị như nhà ga metro, bãi đậu xe ngầm, hầm chui,...
- Các công trình dân dụng quy mô lớn như trung tâm thương mại, khu tổ hợp giải trí, sân vận động,... Những công trình này yêu cầu nền móng chắc chắn để đảm bảo độ bền lâu dài.
- Tại những vùng nền đất yếu hoặc chịu rung động lớn từ máy móc, thiết bị như: khu công nghiệp, nhà máy ứng dụng thi công cọc khoan nhồi giúp tăng độ ổn định, chống sụt lún.
- Dự án ven biển, vùng có mực nước ngầm cao, dễ sạt lở.


Cọc khoan nhồi là giải pháp thi công phù hợp cho các công trình quy mô lớn cần sự ổn định vững chắc, bền bỉ. Ngoài ra nếu cần hỗ trợ về thi công hoặc thiết kế mẫu nhà phố đẹp, bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với Viettel Construction AIOHomes.